Hành vi
Né tránh
Do dự
Suy nghĩ
Nghiền ngẫm
Trì hoãn
Tùy thuộc vào mức độ mối đe dọa được nhận thức đó, nỗi sợ hãi có thể từ nhẹ đến nặng.
Tuy nhiên, mức độ sợ hãi mà bạn cảm thấy không phải lúc nào cũng trùng khớp với cường độ của mối đe dọa. Đôi khi sự sợ hãi đến từ những điều chúng ta tưởng tượng ra và không hề thực sự gây hại cho chúng ta.
Làm thế nào để nói về nó, bạn cảm thấy như:
- Lo lắng
- Nghi ngờ
- Bồn chồn
- Lo âu
- Khiếp sợ
- Hoảng sợ
- Kinh hoàng
- Tuyệt vọng
- Bối rối
- Căng thẳng
Danh sách các cảm xúc: 54 cách để nói những gì bạn đang cảm thấy
Sợ hãi là khi cảm nhận được sự đe dọa
=====
Sợ(Afraid):
bị bỏ rơi( abandoned), bối rối( agitated), lo lắng( alarmed), bất an( anxious), lo sợ( apprehensive), phiền nhiễu( bothered), cẩn trọng( cautious), quan ngại( concerned), tuyệt vọng( desperate), mất tinh thần( distraught), xao xuyến( disturbed), căng thẳng( edgy), sợ hãi( fearful), hoảng sợ( frightened), do dự( hesitant), kinh sợ(horrified), hồi hộp( hysterical), hay giật mình( jumpy), căng thẳng( nervous), bất đắc dĩ( panicked), nhiễu loạn( perturbed), hóa đá( petrified), hoảng sợ( scared), bị sốc( shocked), bị đe dọa( threatened), kinh hãi( terrified), nhút nhát( timid), khó chịu( uneasy), không bình tĩnh( unnerved), lo lắng( worried)
Abandoned (bị bỏ rơi): Trạng thái của sự bị bỏ rơi và cô đơn.
Agitated (hoảng loạn): Trạng thái của sự hoảng loạn và không bình tĩnh.
Alarmed (báo động): Trạng thái của sự báo động và lo sợ.
Anxious (lo lắng): Trạng thái của sự lo lắng và căng thẳng về tương lai.
Apprehensive (lo ngại): Trạng thái của sự lo ngại và e sợ về điều gì đó sắp xảy ra.
Bothered (bị làm phiền): Trạng thái của sự bị làm phiền và không thoải mái.
Cautious (thận trọng): Trạng thái của sự thận trọng và cẩn trọng.
Concerned (quan tâm): Trạng thái của sự quan tâm và lo lắng về điều gì đó.
Desperate (tuyệt vọng): Trạng thái của sự tuyệt vọng và không còn hy vọng.
Distraught (hoang mang): Trạng thái của sự hoang mang và rối bời tâm lý.
Disturbed (bị xáo lộn): Trạng thái của sự bị xáo lộn và làm mất an ninh tinh thần.
Edgy (bồn chồn): Trạng thái của sự bồn chồn và không ổn định.
Fearful (sợ hãi): Trạng thái của sự sợ hãi và lo sợ về một mối đe dọa.
Frightened (sợ sệt): Trạng thái của sự sợ sệt và kinh hoàng.
Hesitant (lưỡng lự): Trạng thái của sự lưỡng lự và không chắc chắn.
Horrified (kinh hoàng): Trạng thái của sự kinh hoàng và hoảng sợ.
Hysterical (hấp hối): Trạng thái của sự hấp hối và không kiểm soát được cảm xúc.
Jumpy (bồn chồn): Trạng thái của sự bồn chồn và dễ sợ.
Nervous (lo lắng): Trạng thái của sự lo lắng và căng thẳng.
Panicked (hoảng loạn): Trạng thái của sự hoảng loạn và không kiểm soát được.
Perturbed (lo lắng): Trạng thái của sự lo lắng và bối rối.
Petrified (đóng băng): Trạng thái của sự đóng băng và hoảng sợ.
Scared (sợ): Trạng thái của sự sợ và kinh hoàng.
Shocked (sốc): Trạng thái của sự sốc và không tin vào điều gì vừa xảy ra.
Threatened (bị đe dọa): Trạng thái của sự bị đe dọa và lo lắng về an toàn.
Terrified (kinh hoàng): Trạng thái của sự kinh hoàng và sợ hãi.
Timid (nhút nhát): Trạng thái của sự nhút nhát và không tự tin.
Uneasy (bất an): Trạng thái của sự bất an và không thoải mái.
Unnerved (mất bình tĩnh): Trạng thái của sự mất bình tĩnh và sợ hãi.
Worried (lo lắng): Trạng thái của sự lo lắng và căng thẳng về điều gì đó.
Một cảm xúc tự nhiên, mạnh mẽ và nguyên thủy của con người.
Là trạng thái căng thẳng khi cơ thể nhận thấy mối đe dọa vô hình và hữu hình. Mối đe dọa này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, thể chất hoặc tinh thần, các mối quan hệ, tài chính, việc học và nghề nghiệp.
Nỗi sợ hãi sẽ cảnh báo chúng ta về sự xuất hiện của nguy hiểm hoặc mối đe dọa có thể gây tổn hại, cho dù mối nguy hiểm đó là thể chất hay tâm lý.