Nỗi buồn

Buồn( Sad):

bleak, cheerless, defeated, depressed, despairing, disappointed, discouraged, disheartened, dismal, dour, dreary, dull, gloomy, grieving, grim, heartbroken, helpless, hopeless, lonely, low, melancholic, miserable, moody, murky, ominous, pessimistic, poignant, regretful, remorseful, somber, sorrowful, sulky, uninviting

  1. Bleak (ảm đạm): Trạng thái của sự ảm đạm và không hi vọng.
  2. Cheerless (buồn bã): Trạng thái của sự buồn bã và không phấn khởi.
  3. Defeated (thất bại): Trạng thái của sự thất bại và mất tinh thần.
  4. Depressed (chán nản): Trạng thái của sự chán nản và mất hứng thú.
  5. Despairing (tuyệt vọng): Trạng thái của sự tuyệt vọng và không có hy vọng.
  6. Disappointed (thất vọng): Trạng thái của sự thất vọng và không hài lòng.
  7. Discouraged (nản lòng): Trạng thái của sự nản lòng và mất tinh thần.
  8. Disheartened (mất tinh thần): Trạng thái của sự mất tinh thần và không có động lực.
  9. Dismal (ảm đạm): Trạng thái của sự ảm đạm và tối tăm.
  10. Dour (lạnh lùng): Trạng thái của sự lạnh lùng và không thân thiện.
  11. Dreary (buồn tẻ): Trạng thái của sự buồn tẻ và khó chịu.
  12. Dull (buồn chán): Trạng thái của sự buồn chán và không sáng tạo.
  13. Gloomy (u ám): Trạng thái của sự u ám và tối tăm.
  14. Grieving (đau buồn): Trạng thái của sự đau buồn và tiêu cực.
  15. Grim (nghiêm túc): Trạng thái của sự nghiêm túc và khắc nghiệt.
  16. Heartbroken (tan nát trái tim): Trạng thái của sự tan nát và đau khổ trong tâm hồn.
  17. Helpless (vô lực): Trạng thái của sự vô lực và không có khả năng tự giúp đỡ.
  18. Hopeless (không có hy vọng): Trạng thái của sự không có hy vọng và tuyệt vọng.
  19. Lonely (cô đơn): Trạng thái của sự cô đơn và tách biệt.
  20. Low (thấp thỏm): Trạng thái của sự thấp thỏm và buồn bã.
  21. Melancholic (u sầu): Trạng thái của sự u sầu và buồn bã.
  22. Miserable (đau khổ): Trạng thái của sự đau khổ và không hạnh phúc.
  23. Moody (thất thường): Trạng thái của sự thất thường và không ổn định tâm lý.
  24. Murky (mờ mịt): Trạng thái của sự mờ mịt và không rõ ràng.
  25. Ominous (đáng sợ): Trạng thái của sự đáng sợ và báo hiệu điều xấu.
  26. Pessimistic (bi quan): Trạng thái của sự bi quan và không tin vào điều tốt lành.
  27. Poignant (xúc động): Trạng thái của sự xúc động và đau lòng.
  28. Regretful (hối tiếc): Trạng thái của sự hối tiếc và ân hận.
  29. Remorseful (ăn năn): Trạng thái của sự ăn năn và hối hận.
  30. Somber (u tối): Trạng thái của sự u tối và không vui vẻ.
  31. Sorrowful (đau buồn): Trạng thái của sự đau buồn và tiêu cực.
  32. Sulky (mặt cau có): Trạng thái của sự mặt cau có và không hạnh phúc.
  33. Uninviting (không hấp dẫn): Trạng thái của sự không hấp dẫn và không thân thiện.