Nỗi buồn

Cảm xúc buồn như các loại cảm xúc khác, nỗi buồn là thứ mà tất cả mọi người đôi lúc trải qua. Nếu nỗi buồn trong thời gian dài và nghiêm trọng mà có thể dẫn đến trầm cảm.

Nỗi buồn được thể hiện qua một số cách:
● chán nản
● trầm lặng
● thờ ơ
● Cô lập bản thân với những người khác
● Khóc

Nguyên nhân của cảm xúc buồn

Các thay đổi về thể chất gây ra mất tự chủ, mất hoạt động và mất chức năng não thường gây ra buồn bã. Thay đổi thường xảy ra đối với các bệnh mãn tính như bệnh tim, bệnh đái tháo đường, đa xơ cứng hoặc bệnh Alzheimer. Thay đổi hormone như tăng nồng độ estrogen trong kì kinh nguyệt và trong thai kì cũng có thể kích hoạt cảm giác buồn.

Về mặt tâm lý

Buồn là phản ứng của cơ thể đối với mất mát về cảm xúc, trí tuệ, xã hội và tinh thần. Mất mát thường gây ra u buồn bao gồm mất đi người thân yêu, mất tinh thần, sức khỏe, thu nhập hoặc mất niềm tin, mất hy vọng vào tương lai của bản thân hoặc của người khác, khao khát thứ gì đó mà bản thân biết là không thể có được. Một người có thể cảm thấy u buồn khi họ cô đơn hoặc không thể đạt được các mục tiêu đã đề ra. Những kí ức này gây ra nỗi buồn tràn ngập và kéo dài.

Chức năng cảm xúc:

Nỗi buồn giúp tăng khả năng ghi nhớ
Mọi người thường hay cảm thấy buồn chán vào những ngày thời tiết âm u. Các cảm xúc tích cực khiến sự tập trung bị phân tán, trong khi cảm xúc tiêu cực thu hút sự chú ý của chúng ta vào các chi tiết cụ thể trong không gian xung quanh.

Nỗi buồn giúp tăng khả năng phán đoán
Chúng ta thường đưa ra phán đoán sai do bị ảnh hưởng bởi cảm xúc vui vẻ. Nỗi buồn hạn chế khả năng chúng ta đưa ra các thiên kiến sai lệch về sự việc. Quy chụp sai lệch cơ bản chính xảy ra khi mọi người vô ý gán những nhận xét về hành vi của một người, bỏ qua các yếu tố ngoại cảnh. Hay hiệu ứng Halo, hiệu ứng người lan toả, chúng ta thường gán những đặc điểm tốt: tốt tính, thông minh cho những người ưa nhìn.
Đồng thời, tâm trạng buồn bã giúp cải thiện tính chính xác trong quá trình hình thành nhận định.

Nỗi buồn thúc đẩy động lực
Cảm giác vui vẻ cho thấy chúng ta đang ở trong môi trường an toàn, quen thuộc và không cần nỗ
lực thay đổi điều gì. Nỗi buồn thì ngược lại, nó giống một tín hiệu kích thích con người cố gắng
đứng lên thay đổi hoàn cảnh khó khăn hiện tại. Còn những người hạnh phúc thường chọn
phương án an toàn, không muốn thay đổi.

Cảm giác vui vẻ khiến người ta không sẵn lòng hay có động lực đối đầu với thử thách.
Nỗi buồn thúc đẩy khả năng tương tác trong một vài trường hợp
Khi tình huống cần sự cẩn trọng, lịch sự và tế nhị, cảm xúc buồn bã lại có ích.Tại sao lại như vậy? Trong hoàn cảnh giao tiếp không được chuẩn bị trước như vậy, con người cần dồn chú ý lớn hơn về hoàn cảnh để tìm cách ứng xử phù hợp nhất. Những người trong tâm trạng buồn thường để ý nhiều hơn vào môi trường bên ngoài thay vì tập trung chủ yếu vào những ấn tượng đầu tiên.

Từ ngữ miêu tả cảm giác buồn như:

Thất Vọng

Nản Lòng

Hoang Man

Tuyệt Vọng

Thương Tiếc

Đau Buồn

Cô đơn

Đau lòng

Buồn rầu

Không vui

Mất mát

Gặp rắc rối

Cam chịu

Khổ sở

Nghi ngờ-Không chắc chắn(Doubtful):

arbitrary, bewildered, bored, capricious, cautious, changeable, confused, cynical, despairing, disbelieving, distant, distrustful, dithering, dubious, hesitant, erratic, evasive, fickle, impulsive, inconsistent, indecisive, indifferent, insecure, irresolute, powerless, preoccupied, puzzled, shy, skeptical, suspicious, timid, torn, uncertain, unconvinced, undetermined, uninformed, unpredictable, unreliable, unsure, vascillating, variable, volatile, wavering, weak

  1. Arbitrary (tùy tiện): Hành động hoặc quyết định không dựa trên lý do hoặc cơ sở chặt chẽ.
  2. Bewildered (bối rối): Trạng thái cảm xúc của sự lạc lõng hoặc mất phương hướng, thường do sự hỗn loạn hoặc khó hiểu.
  3. Bored (chán chường): Cảm giác thiếu hứng thú hoặc thách thức, thường xuất phát từ sự monoton hoặc thiếu động lực.
  4. Capricious (điều hình): Tính cách thay đổi đột ngột và khó dự đoán, thường làm cho người khác khó dự báo hành động của họ.
  5. Cautious (thận trọng): Thái độ hoặc hành động có tính đến rủi ro và cẩn trọng, thường do lo lắng về hậu quả.
  6. Changeable (thay đổi): Dễ biến đổi hoặc thay đổi, có thể liên quan đến tâm trạng hoặc quan điểm.
  7. Confused (bối rối): Trạng thái cảm xúc khiến cho suy nghĩ hoặc hành động trở nên mơ hồ và khó hiểu.
  8. Cynical (chán chường): Thái độ hoặc quan điểm tiêu cực, thường liên quan đến sự hoài nghi về động cơ của người khác.
  9. Despairing (tuyệt vọng): Trạng thái cảm xúc mất hy vọng và lòng tin, thường do tình huống khó khăn.
  10. Disbelieving (không tin): Tính cách không tin vào thông tin hoặc sự thật, thường do sự hoài nghi.
  11. Distant (xa cách): Thái độ hoặc hành động khiến cho người khác cảm thấy xa cách hoặc khó tiếp xúc.
  12. Distrustful (không tin tưởng): Thiếu lòng tin hoặc tin tưởng vào người khác, thường là do kinh nghiệm tiêu cực trước đó.
  13. Dithering (lưỡng lự): Trạng thái của sự do dự hoặc không chắc chắn trong quyết định.
  14. Dubious (nghi ngờ): Có tính chất không chắc chắn hoặc đầy nghi ngờ.
  15. Hesitant (ngần ngại): Trạng thái của việc do dự hoặc chần chừ trước quyết định.
  16. Erratic (thất thường): Tính cách không ổn định và không dự đoán được.
  17. Evasive (tránh né): Tránh việc trả lời một cách trực tiếp hoặc tỏ ra không chắc chắn.
  18. Fickle (thất thường): Dễ thay đổi ý kiến hoặc tâm trạng một cách đột ngột.
  19. Impulsive (bốc đồng): Hành động mà không có sự suy nghĩ trước, thường do cảm xúc mạnh mẽ.
  20. Inconsistent (mâu thuẫn): Không đồng nhất hoặc không nhất quán trong suy nghĩ và hành động.
  21. Indecisive (lưỡng lự): Không thể đưa ra quyết định một cách nhanh chóng hoặc chắc chắn.
  22. Indifferent (lạnh lùng): Không quan tâm hoặc thờ ơ với mọi thứ xung quanh.
  23. Insecure (bất an): Thiếu lòng tin vào bản thân hoặc môi trường xung quanh.
  24. Irresolute (lưỡng lự): Thiếu quyết đoán và kiên định trong quyết định.
  25. Powerless (vô lực): Cảm giác không có quyền lực hoặc ảnh hưởng.
  26. Preoccupied (lo lắng): Tâm trạng hoặc tư duy bị chiếm đầu bởi suy nghĩ hoặc vấn đề khác.
  27. Puzzled (bối rối): Gặp khó khăn trong việc hiểu hoặc giải quyết một vấn đề.
  28. Shy (nhút nhát): Tính cách kém tự tin và tránh giao tiếp xã hội.
  29. Skeptical (hoài nghi): Tính cách có xu hướng không tin vào thông tin một cách dễ dàng.
  30. Suspicious (đa nghi): Cảm giác hoặc suy nghĩ tiêu cực về ý định của người khác.
  31. Timid (nhút nhát): Thiếu tự tin và dễ bị áp đặt.
  32. Torn (phân vân): Trạng thái của sự không chắc chắn hoặc không thể quyết định giữa hai lựa chọn.
  33. Uncertain (không chắc chắn): Trạng thái của sự không biết chắc chắn hoặc không có độ tin cậy.
  34. Unconvinced (không tin tưởng): Không thể tin vào ý kiến hoặc quan điểm của người khác.
  35. Undetermined (chưa xác định): Chưa có quyết định chính xác hoặc kết luận.
  36. Uninformed (không biết): Thiếu thông tin hoặc kiến thức về một vấn đề cụ thể.
  37. Unpredictable (không dự đoán được): Không thể dự đoán hoặc đoán trước được.
  38. Unreliable (không đáng tin cậy): Không có sự đáng tin cậy hoặc ổn định trong hành động hoặc thông tin cung cấp.
  39. Unsure (không chắc chắn): Cảm giác không chắc chắn hoặc không tự tin về một quyết định.
  40. Vacillating (lưỡng lự): Làm thay đổi quyết định hoặc tư duy một cách không đều đặn.
  41. Variable (thay đổi): Thay đổi theo thời gian hoặc tình huống.
  42. Volatile (dao động): Tính cách dễ thay đổi một cách đột ngột và không ổn định.
  43. Wavering (lưỡng lự): Trạng thái của sự lưỡng lự hoặc không chắc chắn trong quyết định.
  44. Weak (yếu đuối): Thiếu sức mạnh hoặc ổn định trong quyết định và hành động.