Ngạc Nhiên

Quan tâm-Tò mò( Interested):

absorbed, amazed, ambitious, attracted, awed, captivated, concerned, curious, eager, earnest, enchanted, engaged, engrossed, enraptured, enthralled, enthusiastic, excited, fascinated, gripped, held, immersed, involved, inquisitive, intent, intrigued, mesmerized, obsessed, pitying, preoccupied, rapt, spellbound, sympathetic, wrapped up

Absorbed (hấp thụ): Trạng thái của sự hấp thụ hoặc chìm đắm hoàn toàn vào một hoạt động hoặc ý nghĩa.

Amazed (ngạc nhiên): Trạng thái của sự ngạc nhiên và kinh ngạc.

Ambitious (tham vọng): Trạng thái của sự tham vọng và hướng tới mục tiêu lớn.

Attracted (hấp dẫn): Trạng thái của sự hấp dẫn và quyến rũ.

Awed (kiêng nể): Trạng thái của sự kính phục và kiêng nể.

Captivated (bị mê hoặc): Trạng thái của sự bị mê hoặc và quyến rũ.

Concerned (quan tâm): Trạng thái của sự quan tâm và chăm sóc.

Curious (tò mò): Trạng thái của sự tò mò và muốn biết.

Eager (hứng thú): Trạng thái của sự hứng thú và mong đợi.

Earnest (nghiêm túc): Trạng thái của sự nghiêm túc và chân thành.

Enchanted (phép màu): Trạng thái của sự bị mê hoặc và cuốn hút bởi cái đẹp hoặc kỳ diệu.

Engaged (tập trung): Trạng thái của sự tập trung và đầu tư vào một hoạt động cụ thể.

Engrossed (chìm đắm): Trạng thái của sự chìm đắm và hoàn toàn tập trung vào điều gì đó.

Enraptured (mê đắm): Trạng thái của sự mê đắm và hạnh phúc.

Enthralled (bị cuốn hút): Trạng thái của sự bị cuốn hút và quyến rũ.

Enthusiastic (hăng hái): Trạng thái của sự hăng hái và nhiệt huyết.

Excited (phấn khởi): Trạng thái của sự phấn khởi và hứng thú.

Fascinated (mê hoặc): Trạng thái của sự mê hoặc và hấp dẫn.

Gripped (nắm chặt): Trạng thái của sự nắm chặt và kiên trì.

Held (được giữ): Trạng thái của sự được giữ chặt và kiểm soát.

Immersed (chìm đắm): Trạng thái của sự chìm đắm và hoàn toàn đắm chìm trong một trạng thái cụ thể.

Involved (liên quan): Trạng thái của sự liên quan và tham gia tích cực.

Inquisitive (tò mò): Trạng thái của sự tò mò và ham học hỏi.

Intent (tập trung): Trạng thái của sự tập trung và chăm chú.

Intrigued (hấp dẫn): Trạng thái của sự hấp dẫn và tò mò về điều gì đó.

Mesmerized (mê hoặc): Trạng thái của sự bị mê hoặc và lạc quan.

Obsessed (ám ảnh): Trạng thái của sự bị ám ảnh và tập trung mạnh mẽ vào một ý nghĩa hoặc mục tiêu.

Pitying (thương hại): Trạng thái của sự thương hại và đồng cảm.

Preoccupied (điều độc chiếm): Trạng thái của sự bị chiếm độc và tập trung vào một ý nghĩa hoặc vấn đề cụ thể.

Rapt (chăm chú): Trạng thái của sự chăm chú và mê đắm.

Spellbound (bị mê hoặc): Trạng thái của sự bị mê hoặc và không thể rời mắt.

Sympathetic (đồng cảm): Trạng thái của sự đồng cảm và chia sẻ cảm xúc.

Wrapped up (được bọc gói): Trạng thái của sự hoàn toàn tập trung và đam mê vào một vấn đề hoặc hoạt động cụ thể.