Yêu Thích

Yêu thương( Loving):

accepting, admiring, adoring, affectionate, amorous, awed, caring, close, compassionate, considerate, delicate, devoted, doting, fond, friendly, humble, kind, open, passionate, pitying, sharing, tender, understanding, warm

  1. Accepting (chấp nhận): Trạng thái của sự chấp nhận và không đánh giá hay phê phán.
  2. Admiring (ngưỡng mộ): Trạng thái của sự ngưỡng mộ và kính trọng.
  3. Adoring (mến mộ): Trạng thái của sự mến mộ và sùng bái.
  4. Affectionate (yêu thương): Trạng thái của sự yêu thương và quan tâm.
  5. Amorous (yêu đương): Trạng thái của sự yêu đương và lãng mạn.
  6. Awed (kiêng nể): Trạng thái của sự kính phục và kiêng nể.
  7. Caring (quan tâm): Trạng thái của sự quan tâm và chăm sóc.
  8. Close (gần gũi): Trạng thái của sự gần gũi và thân thiện.
  9. Compassionate (thương xót): Trạng thái của sự thương xót và đồng cảm.
  10. Considerate (chu đáo): Trạng thái của sự chu đáo và quan tâm đến người khác.
  11. Delicate (tế nhị): Trạng thái của sự tế nhị và nhẹ nhàng trong cách ứng xử.
  12. Devoted (tận tụy): Trạng thái của sự tận tụy và cam kết.
  13. Doting (quá mực yêu thương): Trạng thái của sự quá mực yêu thương và chăm sóc.
  14. Fond (âm thầm yêu thương): Trạng thái của sự âm thầm yêu thương và thân thiện.
  15. Friendly (thân thiện): Trạng thái của sự thân thiện và dễ gần.
  16. Humble (khiêm tốn): Trạng thái của sự khiêm tốn và không kiêu ngạo.
  17. Kind (tốt bụng): Trạng thái của sự tốt bụng và lòng nhân ái.
  18. Open (mở lòng): Trạng thái của sự mở lòng và sẵn sàng chia sẻ.
  19. Passionate (đam mê): Trạng thái của sự đam mê và hứng thú mạnh mẽ.
  20. Pitying (thương hại): Trạng thái của sự thương hại và đồng cảm.
  21. Sharing (chia sẻ): Trạng thái của sự chia sẻ và hợp tác.
  22. Tender (mềm mại): Trạng thái của sự mềm mại và âu yếm.
  23. Understanding (thấu hiểu): Trạng thái của sự thấu hiểu và tôn trọng.
  24. Warm (ấm áp): Trạng thái của sự ấm áp và tràn đầy tình cảm.