Joy – niềm vui: là một biểu hiện ngắn gọn, mãnh liệt của sự hài lòng. Niềm vui có thể xuất
hiện khi chúng ta thành công ở một thứ gì đó: một cuộc thi thể thao, hoặc một kỳ thi…
Chúng ta cũng có thể cảm thấy niềm vui khi chúng ta vượt qua được những trở ngại, hoặc
chấp nhận rủi ro, khi chúng ta tự hào về bản thân mình , hoặc khi chúng ta đang vui vẻ
Vui vẻ là một cảm xúc rất tích cực và dễ chịu và có vai trò rất quan trọng trong cuộc sống, các
nghiên cứu đã chỉ ra rằng chúng ta sẽ trải qua cảm xúc vui vẻ khi não bộ của chúng ta tiết ra
hormone hạnh phúc. Điều này có thể giúp bản thân trở nên hoạt bát hơn, dễ dàng vượt qua thử
thách trong cuộc sống và nâng cao khả năng thiết lập và đạt mục tiêu trong cuộc sống.
Chúng ta cảm thấy vui vẻ trong cơ thể vì sự giải phóng dopamine và serotonin, hai loại chất dẫn
truyền thần kinh trong não. Cả hai hóa chất này đều có liên quan nhiều đến hạnh phúc (trên thực
tế, những người bị trầm cảm lâm sàng thường có mức serotonin thấp hơn)
Chức năng
Niềm vui là liều thuốc giảm căng thẳng mạnh mẽ! Nó giải phóng căng thẳng và nâng cao lòng tự
trọng của chúng ta. Ngoài ra, nó có thể được truyền lại như một quả bóng năng lượng mà chúng
ta truyền cho người khác vì chúng ta muốn chia sẻ nó. Cuối cùng, niềm vui có thể giúp chúng ta
đưa ra quyết định và hành động một cách mạnh dạn, dũng cảm… miễn là chúng ta không quá
nhiệt tình và hành động thiếu suy nghĩ!
Biểu hiện tâm lý:
Niềm vui thật đặc biệt vì nó có thể được thể hiện theo những cách rất khác nhau: cười , cười
, thậm chí cả nước mắt ! Thông thường, để thể hiện niềm vui của mình, chúng ta có thể
cảm thấy muốn hét lên, nói rất nhanh… hoặc hát !
Hoặc:
Loại cảm xúc này đôi khi được thể hiện qua:
- Biểu cảm khuôn mặt : chẳng hạn như mỉm cười
- Ngôn ngữ cơ thể : chẳng hạn như tư thế thoải mái
- Giọng nói : cách nói lạc quan, dễ chịu
Minh hoạ ví dụ trong đời sống:
Nếu một ngày của bạn đầy trách nhiệm, hãy cân nhắc cách bạn có thể dành ra dù chỉ 15 phút
mỗi ngày cho một hoạt động mà bạn đam mê — cho dù đó là may khẩu trang cho nhân viên y tế
hãy đọc một cuốn sách mới cùng đứa bạn.
“Niềm vui của bạn đến từ những gì bạn cảm thấy đam mê và niềm đam mê của bạn là mục đích
của bạn”, nhà trị liệu được cấp phép và người dẫn chương trình phát thanh Jaime Bronstein nói.
“Tìm thấy niềm vui trong cuộc sống giúp bạn hiểu được lý do tại sao bạn ở đây, và nguyên nhân
khiến cuộc sống của bạn trở nên bền vững, có ý nghĩa và có mục đích.”
Hạnh phúc( Happy):
blissful, calm, carefree, cheerful, comfortable, complacent, contented, delighted, ecstatic, elated, enthusiastic, exalted, excited, exultant, fantastic, festive, glad, grateful, inspired, joyful, joyous, jubilant, lighthearted, optimistic, peaceful, playful, pleased, pleasant, relaxed, relieved, satisfied, serene, tranquil, thrilled
- Blissful (hạnh phúc): Trạng thái của sự hạnh phúc tột đỉnh và không có vấn đề nào gây lo lắng.
- Calm (bình tĩnh): Trạng thái của sự yên bình và không có sự hỗn loạn hoặc căng thẳng.
- Carefree (không lo lắng): Trạng thái của sự không bận tâm và không gặp phải những lo ngại nặng nề.
- Cheerful (vui vẻ): Trạng thái của sự vui vẻ và lạc quan.
- Comfortable (thoải mái): Trạng thái khi cảm thấy dễ chịu và thoải mái.
- Complacent (tự mãn): Trạng thái của sự tự hài lòng và tự mãn, thường là do không nhận ra những thách thức hoặc cơ hội tiềm ẩn.
- Contented (hài lòng): Trạng thái của sự hài lòng và không có mong muốn gì nhiều hơn.
- Delighted (hân hoan): Trạng thái của sự hạnh phúc và hân hoan.
- Ecstatic (hứng khởi): Trạng thái của sự hứng khởi cực kỳ và mãn nguyện.
- Elated (phấn khởi): Trạng thái của sự hào hứng và phấn khởi.
- Enthusiastic (nhiệt huyết): Trạng thái của sự hăng hái và nhiệt huyết.
- Exalted (cao quý): Trạng thái của sự cao quý và trọng đại.
- Excited (phấn khởi): Trạng thái của sự phấn khởi và hứng thú.
- Exultant (phấn chấn): Trạng thái của sự phấn chấn và hạnh phúc.
- Fantastic (tuyệt vời): Trạng thái của sự tuyệt vời và ngoại lệ.
- Festive (long trọng): Trạng thái của sự trang trí và long trọng, thường liên quan đến các dịp lễ.
- Glad (vui mừng): Trạng thái của sự vui mừng và hạnh phúc.
- Grateful (biết ơn): Trạng thái của sự biết ơn và tận tâm.
- Inspired (truyền cảm hứng): Trạng thái của sự nhận được sự truyền cảm hứng và động lực.
- Joyful (vui sướng): Trạng thái của sự vui sướng và hạnh phúc.
- Joyous (hân hoan): Trạng thái của sự hân hoan và phấn khởi.
- Jubilant (vui mừng hân hoan): Trạng thái của sự vui mừng và hân hoan.
- Lighthearted (nhẹ nhàng): Trạng thái của sự nhẹ nhàng và vui vẻ.
- Optimistic (lạc quan): Trạng thái của sự lạc quan và tin tưởng vào tương lai.
- Peaceful (bình yên): Trạng thái của sự bình yên và không có xung đột.
- Playful (vui tươi): Trạng thái của sự vui tươi và hồn nhiên.
- Pleased (hài lòng): Trạng thái của sự hài lòng và hạnh phúc.
- Pleasant (dễ chịu): Trạng thái của sự dễ chịu và thoải mái.
- Relaxed (thư giãn): Trạng thái của sự thư giãn và không căng thẳng.
- Relieved (nhẹ nhõm): Trạng thái của sự nhẹ nhõm và an tâm.
- Satisfied (hài lòng): Trạng thái của sự hài lòng và thỏa mãn.
- Serene (trấn an): Trạng thái của sự trấn an và yên bình.
- Tranquil (yên bình): Trạng thái của sự yên bình và không có sự xao lạc.
- Thrilled (hồi hộp): Trạng thái của sự hồi hộp và phấn khởi.