Lữ Tài Phu Thê
PHU MẠNG: BÁT TRẠCH 1 KHẢM
(BÁT TỰ: THẤT ĐOÀI)
Phi Cung | Thê mạng | Bát trạch | Bát tự | Nhận Xét |
---|---|---|---|
Vợ Càn | Du hồn· | Sanh khí o | 7 phần tốt |
Vợ Khảm | Phục vì o | Ngũ quỷ· | 3 phần tốt |
Vợ Cấn | Ngũ quỷ· | Tuyệt thế· | Thứ hung |
Vợ Chấn | Thiên y o | Tuyệt mạng· | 3 phần tốt |
Vợ Tốn | Sanh khí o | Du hồn· | 7 phần tốt |
Vợ Ly | Phước đức o | Thiên y o | 10 phần tốt |
Vợ Khôn | Tuyệt mạng· | Phước đức o | 3 phần tốt |
Vợ Đoài | Tuyệt thế· | Quy hồn o | 6 phần tốt |
PHU MẠNG: BÁT TRẠCH 2 KHÔN
(BÁT TỰ: BÁT CẤN)
Phi Cung | Thê mạng | Bát trạch | Bát tự | Nhận Xét |
---|---|---|---|
Vợ Càn | Phước đức o | Phước đức o | 10 phần tốt |
Vợ Khảm | Tuyệt mạng· | Thiên y o | 3 phần tốt |
Vợ Cấn | Sanh khí o | Quy hồn o | 9 phần tốt |
Vợ Chấn | Tuyệt thế· | Du hồn· | Hạ kiết |
Vợ Tốn | Ngũ quỷ· | Tuyệt mạng· | Đại hung |
Vợ Ly | Du hồn· | Ngũ quỷ· | Thứ hung |
Vợ Khôn | Quy hồn o | Sanh khí o | 9 phần tốt |
Vợ Đoài | Thiên y o | Tuyệt thế· | 7 phần tốt |
PHU MẠNG: BÁT TRẠCH 3 CHẤN
(BÁT TỰ: CỮU LY)
Phi Cung | Thê mạng | Bát trạch | Bát tự | Nhận Xét |
---|---|---|---|
Vợ Càn | Ngũ quỷ· | Tuyệt mạng· | Đại hung |
Vợ Khảm | Thiên y o | Tuyệt thế· | 7 phần tốt |
Vợ Cấn | Du hồn· | Ngũ quỷ· | Thứ hung |
Vợ Chấn | Quy hồn o | Sanh khí o | 9 phần tốt |
Vợ Tốn | Phước đức o | Phước đức o | 10 phần tốt |
Vợ Ly | Sanh khí o | Quy hồn o | 9 phần tốt |
Vợ Khôn | Tuyệt thế· | Du hồn· | Thứ hung |
Vợ Đoài | Tuyệt mạng· | Thiên y o | Hạ kiết |
PHU MẠNG: BÁT TRẠCH 4 TỐN
(BÁT TỰ: NHẤT KHẢM)
Phi Cung | Thê mạng | Bát trạch | Bát tự | Nhận Xét |
---|---|---|---|
Vợ Càn | Tuyệt thế· | Du hồn· | Nửa tốt nửa xấu |
Vợ Khảm | Sanh khí o | Quy hồn o | 9 phần tốt |
Vợ Cấn | Tuyệt mạng· | Thiên y o | Hạ kiết |
Vợ Chấn | Phước đức o | Phước đức o | 10 phần tốt |
Vợ Tốn | Quy hồn o | Sanh khí o | 9 phần tốt |
Vợ Ly | Thiên y o | Tuyệt thế· | 7 phần tốt |
Vợ Khôn | Ngũ quỷ· | Tuyệt mạng· | Đại hung |
Vợ Đoài | Du hồn· | Ngũ quỷ· | Thứ hung |
PHU MẠNG: BÁT TRẠCH NGŨ TRUNG KHÔN
(BÁT TỰ: NHÌ KHÔN)
Phi Cung | Thê mạng | Bát trạch | Bát tự | Nhận Xét |
---|---|---|---|
Vợ Càn | Phước đức o | Tuyệt thế· | 7 phần tốt |
Vợ Khảm | Tuyệt mạng· | Tuyệt mạng· | Đại hung |
Vợ Cấn | Sanh khí o | Sanh khí o | 10 phần tốt |
Vợ Chấn | Tuyệt thế· | Ngũ quỷ· | Thứ hung |
Vợ Tốn | Ngũ quỷ· | Thiên y o | 6 phần tốt |
Vợ Ly | Du hồn· | Du hồn· | Nửa tốt nửa xấu |
Vợ Khôn | Quy hồn o | Quy hồn o | 7 phần tốt |
Vợ Đoài | Thiên y o | Phước đức o | 10 phần tốt |
PHU MẠNG: BÁT TRẠCH 6 CÀN
(BÁT TỰ: TAM CHẤN)
Phi Cung | Thê mạng | Bát trạch | Bát tự | Nhận Xét |
---|---|---|---|
Vợ Càn | Quy hồn o | Thiên y o | 9 phần tốt |
Vợ Khảm | Du hồn· | Phước đức o | 8 phần tốt |
Vợ Cấn | Thiên y o | Du hồn· | 8 phần tốt |
Vợ Chấn | Ngũ quỷ· | Quy hồn o | 5 phần tốt |
Vợ Tốn | Tuyệt thế· | Tuyệt thế· | Nửa tốt nửa xấu |
Vợ Ly | Tuyệt mạng· | Sanh khí o | 4 phần tốt |
Vợ Khôn | Phước đức o | Ngũ quỷ· | 7 phần tốt |
Vợ Đoài | Sanh khí o | Tuyệt mạng· | 5 phần tốt |
PHU MẠNG: BÁT TRẠCH 7 ĐOÀI
(BÁT TỰ: TỨ TÔN)
Phi Cung | Thê mạng | Bát trạch | Bát tự | Nhận Xét |
---|---|---|---|
Vợ Càn | Sanh khí o | Ngũ quỷ· | 7 phần tốt |
Vợ Khảm | Tuyệt thế· | Sanh khí o | 6 phần tốt |
Vợ Cấn | Phước đức o | Tuyệt mạng· | 4 phần tốt |
Vợ Chấn | Tuyệt mạng· | Tuyệt thế· | Đại hung |
Vợ Tốn | Du hồn· | Quy hồn o | 5 phần tốt |
Vợ Ly | Ngũ quỷ· | Phước đức o | 6 phần tốt |
Vợ Khôn | Thiên y o | Thiên y o | 10 phần tốt |
Vợ Đoài | Quy hồn o | Du hồn· | 6 phần tốt |
PHU MẠNG: BÁT TRẠCH 8 CẤN
(BÁT TỰ: NHỊ KHÔN)
Phi Cung | Thê mạng | Bát trạch | Bát tự | Nhận Xét |
---|---|---|---|
Vợ Càn | Thiên y o | Tuyệt thế· | 6 phần tốt |
Vợ Khảm | Ngũ quỷ· | Tuyệt mạng· | Đại hung |
Vợ Cấn | Quy hồn o | Sanh khí o | 9 phần tốt |
Vợ Chấn | Du hồn· | Ngũ quỷ· | Thứ hung |
Vợ Tốn | Tuyệt mạng· | Thiên y o | 4 phần tốt |
Vợ Ly | Tuyệt thế· | Du hồn· | Hung=kiết |
Vợ Khôn | Sanh khí o | Quy hồn o | 9 phần tốt |
Vợ Đoài | Phước đức o | Phước đức o | 10 phần tốt |
PHU MẠNG: BÁT TRẠCH 9 LY
(BÁT TỰ: LỤC CÀN)
Phi Cung | Thê mạng | Bát trạch | Bát tự | Nhận Xét |
---|---|---|---|
Vợ Càn | Tuyệt mạng· | Quy hồn o | Thứ hung |
Vợ Khảm | Phước đức o | Du hồn· | 7 phần tốt |
Vợ Cấn | Tuyệt thế· | Phước đức o | 6 phần tốt |
Vợ Chấn | Sanh khí o | Thiên y o | 10 phần tốt |
Vợ Tốn | Thiên y o | Ngũ quỷ· | 7 phần tốt |
Vợ Ly | Quy hồn o | Tuyệt mạng· | Thứ hung |
Vợ Khôn | Du hồn· | Tuyệt thế· | Hung=kiết |
Vợ Đoài | Ngũ quỷ· | Sanh khí o | 5 phần tốt |