| Ngũ hành | Kim | Thủy | Mộc | Hỏa | Thổ |
| P.Hướng | Tây | Bắc | Đông | Nam | Trung ương |
| Dương | 0.Canh | 2.Nhâm | 4.Giáp | 6.Bính | 8.Mậu |
| Âm | 1.Tân | 3.Quý | 5.Ất | 7.Đinh | 9.Kỷ |
| Thiên Can Hợp nhau | Thiên Can Phá nhau | |
| Giáp hợp Kỷ | Giáp phá Mậu | Kỷ phá Quý |
| Ất hợp Canh | Ất phá Kỷ | Canh phá Giáp |
| Bính hợp Tân | Bính phá Tân | Tân phá Ất |
| Đinh hợp Nhâm | Đinh phá Tân | Nhâm phá Bính |
| Mậu hợp Quý | Mậu phá Nhâm | Quý phá Đinh |